Việc Mỹ chính thức áp thuế đối ứng lên tới 46% đối với nhiều mặt hàng nhập khẩu từ Việt Nam đang đặt ngành thủy sản trước một thử thách chưa từng có. Với vai trò là một trong những ngành xuất khẩu mũi nhọn, đóng góp gần 9 tỷ USD kim ngạch mỗi năm, thủy sản Việt Nam không chỉ đối mặt với nguy cơ mất thị trường, mà còn bị kéo lùi bởi hiệu ứng dây chuyền từ giá cả, sản xuất đến lao động. Đặc biệt, tác động của mức thuế này không đồng đều mà ảnh hưởng rõ rệt đến từng nhóm sản phẩm cụ thể.
Tôm – tổn thất nặng nề
Tôm là mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam sang Mỹ, chiếm khoảng 18 – 20% tổng kim ngạch thủy sản. Việc bị đánh thuế đối ứng 46% khiến tôm Việt Nam gần như mất khả năng cạnh tranh về giá. Trong khi các quốc gia như Ấn Độ, Ecuador và Indonesia vẫn duy trì lợi thế nhờ thuế suất thấp hơn, doanh nghiệp Việt Nam không thể tiếp tục duy trì mức giá hợp lý tại thị trường Mỹ. Hệ quả tất yếu là đơn hàng sụt giảm mạnh, buộc nhiều doanh nghiệp phải chuyển hướng sang thị trường khác hoặc cắt giảm quy mô sản xuất. Điều này kéo theo áp lực lớn lên vùng nuôi, khi giá tôm nguyên liệu giảm, người nuôi buộc phải thu hẹp sản lượng hoặc treo ao.

Cá tra – Tổn thương chồng chất
Cá tra vốn đã gặp nhiều rào cản khi xuất khẩu sang Mỹ, đặc biệt là các yêu cầu kỹ thuật từ Chương trình thanh tra cá da trơn (CATFI). Việc áp thuế đối ứng lần này giống như đổ thêm dầu vào lửa. Do đặc thù là sản phẩm giá rẻ, cá tra không có nhiều dư địa để tăng giá nhằm bù đắp phần thuế tăng thêm. Nếu nâng giá, sản phẩm sẽ vượt mức chi trả của người tiêu dùng Mỹ và bị thay thế bởi các loài cá thịt trắng khác. Trong khi đó, nếu giữ nguyên giá bán, doanh nghiệp xuất khẩu sẽ chịu lỗ. Cùng lúc đó, thị trường Trung Quốc – điểm đến lớn khác của cá tra – cũng không đủ sức hấp thụ lượng hàng tồn kho từ Mỹ chuyển hướng. Nguy cơ đóng băng chuỗi cung ứng cá tra là rất rõ ràng.

Cá ngừ
Cá ngừ là nhóm sản phẩm có hai phân khúc chính: cá ngừ đóng hộp và cá ngừ tươi/đông lạnh. Trong đó, cá ngừ đóng hộp có thể cầm cự tốt hơn nhờ sức tiêu thụ ổn định và sự linh hoạt trong kênh phân phối. Tuy nhiên, cá ngừ tươi và phi lê đông lạnh – những mặt hàng có giá trị cao hơn – sẽ chịu ảnh hưởng rõ rệt. Chi phí logistics, bảo quản và xử lý vốn đã cao, nay cộng thêm thuế 46% khiến giá bán ra tại Mỹ trở nên quá đắt đỏ. Các nhà nhập khẩu Mỹ có thể chuyển hướng sang các nước như Thái Lan, Philippines hoặc Papua New Guinea – những đối thủ đang được hưởng thuế suất ưu đãi theo hiệp định thương mại. Với tình hình đó, đà tăng trưởng của cá ngừ Việt Nam tại Mỹ nhiều khả năng sẽ bị chững lại.
Mực và bạch tuộc
Trong những năm gần đây, mực và bạch tuộc Việt Nam bắt đầu có vị trí nhất định tại thị trường Mỹ, đặc biệt là các sản phẩm sơ chế tiện lợi. Tuy nhiên, với quy mô chưa lớn và mức độ nhận diện thương hiệu còn thấp, việc bị đánh thuế đối ứng khiến doanh nghiệp khó có thể mở rộng thị phần. Khác với các mặt hàng chủ lực đã có chuỗi cung ứng ổn định, nhóm sản phẩm mực – bạch tuộc chủ yếu do các doanh nghiệp nhỏ và vừa xuất khẩu. Những doanh nghiệp này không đủ tiềm lực tài chính để chịu đựng chi phí tăng thêm, cũng không dễ dàng xoay trục thị trường. Rất có thể, đà tăng trưởng của nhóm sản phẩm này sẽ chững lại trong ngắn hạn, thậm chí giảm sút nếu thị trường không có phản ứng điều chỉnh kịp thời.
Cua, tôm hùm, nhuyễn thể
Các mặt hàng hải sản cao cấp như cua, tôm hùm, nhuyễn thể vốn phục vụ cho nhóm tiêu dùng có thu nhập cao tại Mỹ. Đây là nhóm khách hàng nhạy cảm với xu hướng tiêu dùng, lạm phát và giá cả. Khi giá sản phẩm bị đẩy lên gấp rưỡi, do thuế và chi phí vận chuyển, họ có xu hướng chuyển sang các lựa chọn nội địa hoặc hàng từ Canada – nước hiện chưa bị Mỹ áp thuế trả đũa. Điều này làm giảm đáng kể cơ hội tiêu thụ của thủy sản cao cấp Việt Nam. Với đặc thù là sản phẩm đòi hỏi công nghệ bảo quản lạnh sâu và tốc độ giao hàng cao, các doanh nghiệp không thể tồn kho lâu, và nếu không bán được sẽ buộc phải giảm khai thác, ảnh hưởng trực tiếp đến ngư dân, đặc biệt ở các tỉnh ven biển miền Trung.

Cú sốc thuế và áp lực tái cấu trúc
Tác động của việc áp thuế không dừng lại ở kim ngạch xuất khẩu. Khi các đơn hàng sụt giảm, vùng nuôi trồng tại ĐBSCL sẽ rơi vào cảnh dư thừa nguyên liệu, giá giảm sâu. Các nhà máy chế biến giảm công suất, kéo theo việc cắt giảm lao động – trong đó lao động nữ chiếm tỷ lệ cao. Tình trạng này ảnh hưởng lớn tới thu nhập và đời sống của hàng chục nghìn hộ dân. Trong khi đó, kế hoạch mở rộng nhà máy, nâng cấp công nghệ, đầu tư vùng nuôi chuẩn hóa theo tiêu chuẩn quốc tế sẽ buộc phải tạm dừng hoặc hủy bỏ, khiến ngành thủy sản rơi vào thế bị động.
Trước tình thế này, việc chuyển hướng sang các thị trường khác như Nhật Bản, Hàn Quốc, EU hay Trung Đông là bắt buộc. Tuy nhiên, không dễ để các thị trường này hấp thụ ngay toàn bộ sản lượng từng xuất sang Mỹ. Vì vậy, Việt Nam cần sớm triển khai đàm phán song phương, làm rõ cơ sở đánh thuế của Mỹ, đồng thời đề xuất loại trừ những doanh nghiệp không nhận trợ cấp hoặc không có hành vi phá giá. Về phía doanh nghiệp, cần ưu tiên phát triển các sản phẩm chế biến sâu, tinh gọn – phù hợp với nhu cầu của các thị trường tiêu chuẩn cao. Bên cạnh đó, đầu tư vào truy xuất nguồn gốc, chứng nhận môi trường và lao động sẽ giúp gia tăng khả năng vượt qua các rào cản kỹ thuật, từ đó tiếp cận nhóm khách hàng trung – cao cấp.
Mức thuế đối ứng 46% từ Mỹ không đơn thuần là một con số, mà là lời cảnh báo về tính dễ tổn thương của ngành thủy sản trong một thế giới đầy biến động. Khi cấu trúc thương mại quốc tế thay đổi, không chỉ năng lực sản xuất mà cả năng lực ứng phó chính sách, định vị thị trường và chiến lược dài hạn sẽ quyết định sự tồn tại của ngành. Để vượt qua cú sốc này, không thể chỉ trông chờ vào việc “điều chỉnh” từ phía Mỹ, mà cần cả một cuộc tái cấu trúc nội tại sâu rộng trong ngành thủy sản Việt Nam.
Dẫn nguồn: Thuysanvietnam.com.vn