Xoay trục linh hoạt
Indonesia là ví dụ điển hình khi đối mặt với thuế nhập khẩu 19% từ Mỹ – thị trường tiêu thụ 60% trong tổng kim ngạch tôm 1,68 tỷ USD năm 2024. Hàng loạt kế hoạch mở rộng sản xuất đã phải đình lại, khiến ngành buộc phải dồn sức mở cửa Trung Quốc, nơi nhập khẩu tới 1 triệu tấn tôm mỗi năm, đồng thời xúc tiến sang Trung Đông, Hàn Quốc và EU.
Theo ông Andi Tamsil, Chủ tịch Hiệp hội nuôi tôm Indonesia, mức thuế 19% có thể khiến xuất khẩu tôm của Indonesia giảm tới 30% trong năm nay, đẩy sinh kế của khoảng một triệu lao động rơi vào tình cảnh rủi ro. Để thích ứng, ngành tôm đang dồn sức quảng bá tại Trung Quốc. Tháng 6 vừa qua, ông Tamsil đã dẫn đầu đoàn doanh nghiệp sang Quảng Châu, gặp gỡ các nhà nhập khẩu, chuỗi nhà hàng và nền tảng thương mại nông sản. Nhiều chuyến xúc tiến thương mại khác cũng đang được lên kế hoạch. Ngoài Trung Quốc, ông Budhi cũng nhấn mạnh tiềm năng mở rộng sang Trung Đông, Hàn Quốc, Đài Loan và châu Âu, trong bối cảnh Jakarta đang tiến gần đến việc ký kết hiệp định thương mại tự do với Brussels.

Ngành tôm Ấn Độ, vốn phụ thuộc lớn vào thị trường Mỹ, chịu áp lực nặng nề sau khi Washington áp thuế 25% và chuẩn bị nâng lên 50% từ ngày 27/8. Giá tôm cổng trại tại Andhra Pradesh đã giảm gần 20%. Khoảng 300.000 hộ nuôi tôm ở bang này đang cân nhắc chuyển sang nuôi cá, buôn bán nông sản hoặc tìm sinh kế khác. Trong khi đó, nhiều hãng xuất khẩu bắt đầu chuyển hướng một phần từ Mỹ sang Trung Quốc. Các tập đoàn lớn như Avanti Feeds và Devi Seafoods đã mở rộng kênh siêu thị và thương mại điện tử để tiêu thụ trong nước, giảm phụ thuộc vào Mỹ.
Trong giai đoạn đầu năm 2024, Ecuador ghi nhận mức xuất khẩu tôm sang Trung Quốc giảm mạnh, trong khi xuất khẩu sang Mỹ và châu Âu bắt đầu tăng trưởng, phản ánh chiến lược giảm lệ thuộc vào một thị trường duy nhất. Tháng 6/2025, xuất khẩu tôm Ecuador tăng 17,5% so với cùng kỳ lên 126.074 tấn – một con số kỷ lục hàng tháng. Trong đó, xuất sang Mỹ tăng đến 43,7% (21.388 tấn), và sang châu Âu tăng 41,9% (28.617 tấn). Đây là dấu hiệu cho sự hấp thụ kịp thời các thị trường Mỹ và châu Âu trong bối cảnh giới hạn từ Trung Quốc và tác động của thuế quan từ Mỹ đối với Ấn Độ. Trước đây, Ecuador chủ yếu xuất tôm “nguyên đầu, có vỏ” (HOSO) phục vụ Trung Quốc. Tuy nhiên, trước tình trạng Trung Quốc tiêu thụ chững lại, Ecuador đã đẩy mạnh xuất khẩu sang châu Âu các sản phẩm giá trị gia tăng như tôm bóc vỏ, làm sạch nhanh, nâng cao sức cạnh tranh quốc tế.
Việt Nam cũng không đứng ngoài xu hướng khi cá tra liên tục bị Mỹ kiện chống bán phá giá, doanh nghiệp đã tăng tốc xuất khẩu sang châu Âu, ASEAN, Trung Quốc và tận dụng các hiệp định thương mại tự do. Song song đó, thị trường nội địa được xem như bệ đỡ khi thủy sản Việt Nam ngày càng hiện diện mạnh trong siêu thị và kênh thương mại điện tử.
Rủi ro và những bài học đắt giá
Dù mang lại lối thoát, chuyển hướng thị trường không đồng nghĩa với an toàn tuyệt đối. Rào cản kỹ thuật, quy định kiểm dịch và tiêu chuẩn an toàn khác biệt giữa các thị trường khiến doanh nghiệp tốn kém chi phí tuân thủ.
Giá bán cũng là một thách thức lớn trong khi Mỹ và Nhật Bản sẵn sàng trả giá cao, Trung Quốc và nhiều nước châu Á chỉ chấp nhận mức giá thấp, khiến biên lợi nhuận giảm sút. Ngoài ra, xây dựng mạng lưới phân phối mới, tiếp cận người tiêu dùng và quảng bá thương hiệu tại thị trường lạ tốn nhiều nguồn lực, chưa kể rủi ro chính sách bất ngờ như lệnh cấm nhập khẩu hay siết kiểm dịch có thể khiến cả ngành lao đao.
Công cuộc chuyển đổi thị trường của Ecuador từ lệ thuộc vào Trung Quốc sang đa dạng hóa sang Mỹ và châu Âu không hề “thuận buồm xuôi gió” khi vướng hàng loạt rủi ro về nhu cầu, giá cả, chi phí sản xuất và hậu cần. Theo nhiều chuyên gia, thủy sản Ecuador đạt tăng trưởng bùng nổ nhờ thị trường Trung Quốc nhưng phải đối diện nguy cơ khủng hoảng nếu thị trường này thay đổi chính sách.
Với Indonesia, dù mở cửa sang Trung Quốc và Trung Đông, nhưng lợi nhuận giảm khiến nông dân và doanh nghiệp chưa thể tái đầu tư như kỳ vọng. Còn Ấn Độ và Việt Nam, dù đã khéo léo cân bằng thị trường, nhưng vẫn phải đối diện áp lực cạnh tranh giá và nhu cầu cao về chứng chỉ bền vững từ châu Âu.
3 chiến lược
Theo ông Willem van der Pijl, người sáng lập và điều hành Shrimp Insights, để duy trì tăng trưởng bền vững, nhiều quốc gia thủy sản đang theo đuổi ba hướng chiến lược. Thứ nhất, đa dạng hóa thị trường để tránh phụ thuộc quá mức, kết hợp khai thác cả phân khúc cao cấp ở châu Âu và phân khúc đại trà ở châu Á. Thứ hai, nâng cao giá trị gia tăng và chuẩn hóa sản phẩm với các chứng chỉ quốc tế như ASC, BAP, MSC hay Halal, đồng thời đầu tư vào chế biến sâu để gia tăng biên lợi nhuận. Thứ ba, phát triển mạnh thị trường nội địa như một bệ đỡ chiến lược, tận dụng xu hướng tiêu dùng thủy sản tiện lợi, chế biến sẵn và kênh bán lẻ hiện đại.
Ấn Độ và Ecuador là hai minh chứng cho việc chuyển đổi sang chế biến sâu để nâng cao cạnh tranh. Theo Undercurrent News, sản lượng tôm giá trị gia tăng ở Ecuador đã tăng đáng kể, từ 127.980 tấn năm 2020 lên 202.537 tấn năm 2021, và đạt 268.720 tấn năm 2022, tương đương mức tăng 33% theo năm và 110% so với năm 2020. Quốc gia này vẫn nổi bật với các sản phẩm truyền thống như HOSO, nhưng đã mở rộng sang HLSO và các sản phẩm giá trị gia tăng như tôm thịt rút gân PD hay PPV để thâm nhập sâu hơn vào các thị trường cao cấp.
Bên cạnh đó, liên kết chuỗi sản xuất – chế biến – xuất khẩu cùng sự hỗ trợ chính sách từ chính phủ về logistics, xúc tiến thương mại và đàm phán hiệp định tự do thương mại là yếu tố then chốt. Ông Robins McIntosh, Phó giám đốc điều hành Charoen Pokphand Food (CPF) Thái Lan nhận định, thực tế cho thấy, trong bão thương mại, quốc gia biết chủ động xoay trục, đa dạng hóa và tập trung vào giá trị thay vì chỉ chạy theo sản lượng, sẽ biến thách thức thành cơ hội để củng cố vị thế trên bản đồ thủy sản toàn cầu.
Dẫn nguồn: thuysanvietnam.com.vn-Tuấn Minh