BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 28/6 - 4/7/2019 | |||||
Mặt hàng | Quy cách | Giá(nghìn đ/kg) | Mặt hàng | Quy cách | Giá (nghìn đ/kg) |
Ghẹ | 100-130g/con | 300-320 | Tôm hùm bông sống | ≥ 1kg/con | 1.700 |
90-100g/con | 280-300 | 0,7-1kg/con | 1.600 | ||
60-90g/con | 180-200 | ||||
50-60g/con | 160-180 | ||||
Mực nang | ≥ 500 | 270-280 | Cá dấm trắng | 0,5kg/con | 150-160 |
300-500g/con | 260-270 | ||||
200-300g/con | 240-250 | ||||
Mực lá |
≥ 500g/con |
300-320 | Cá cơm săn tươi | 7-8 cm | 150-160 |
Cá cơm trắng | Tươi | 130-150 | |||
Mực ống |
10 -14cm/con | 120-140 | Cá sơn la | 0,5kg/con | 150-170 |
14 - < 20 cm | 170-180 | Cá sơn đỏ | 0,8kg/con | 180-190 | |
≥ 20cm/con | 180-200 | Cá sơn thóc | 150-200gr/con | 50-60 | |
Cá Thu |
≥ 2kg | 140-150 | Cá nục | 12-15con/kg | 50-60 |
1,5-2kg | 120-130 | Cá hố | ≥ 0,5kg/con |
130-150 | |
1- < 1,5kg-con | 100-110 | ||||
Cá mó |
≥ 0,5 |
140-150 | Mực ống khô | ≥ 20cm | 700 |
15-20cm | 600-650 | ||||
Cá đổng quéo Cá đổng tía |
≥ 0,5kg/con |
130-140 | Mực lá khô | ≥ 20 cm | 750 |
Cá hồng đỏ | ≥ 0,8 kg | 170-190 | |||
≥ 0,5kg | 140-140 | Cá hồng rốc | ≥ 1kg | 180-190 | |
Cá ngừ sọc dưa Cá ngừ vây vàng Cá ngừ mắt to |
≥ 1kg | 70 | Cá chẽm | 0,8 - ≥ 1,6kg | 140-160 |
≥ 8kg/con | 70-80 | ||||
≥ 8k/con | 70-80 | ||||
Cá cờ kiếm Cá cờ gòn Cá ngừ đại dương Cá ngừ đại dương |
10kg/con | 65-70 | Cá mú cọp (sống) Cá mú đen(sống) Cá bớp |
0,8kg/con | 340-350 |
10kg/con | 75-80 | 0,8-1,3kg/con | 320-330 | ||
loại I (50kg/con) mua sô (30kg/con) |
320-340 120-130 |
7kg/con | 150-170 | ||
Cá múchấm Cá mú tạp |
1,5kg/con 3kg/con |
150-170 150-160 |
Tôm sú Tôm chân trắng Tôm sú giống Tôm chân trắng |
40 con/kg | 400-420 |
60-80con/kg | 180-150 | ||||
P15 | 650đ-750đ | ||||
P12 | 350đ-550đ |
Theo: www.vasep.com.vn