Việc phát triển các chiến lược chống vi-rút hiệu quả là rất quan trọng để giảm thiểu tác động kinh tế của các đợt bùng phát WSSV. Can thiệp RNA (RNAi), một quá trình tế bào tự nhiên, đã nổi lên như một phương pháp tiếp cận đầy hứa hẹn để kiểm soát các bệnh nhiễm vi-rút.
Những tiến bộ gần đây trong công nghệ can thiệp RNA (RNAi) đã mở ra những khả năng mới để chống lại các bệnh do vi-rút ở tôm. Công nghệ tiên tiến này sử dụng bộ máy tế bào để làm im lặng các gen vi-rút cụ thể, ngăn chặn sự sao chép và lây lan của vi-rút (Alam et al., 2023).
Các nghiên cứu trước đây như Joo và Hong (2023) đã chứng minh rằng RNA mạch kép dài (dsRNA) nhắm vào các gen WSSV thiết yếu có thể gây ra phản ứng RNAi đặc hiệu trình tự ở tôm, dẫn đến ức chế vi-rút. Cơ chế kháng vi-rút này cung cấp một giải pháp tiềm năng để chống lại nhiễm trùng WSSV.
Các nhà khoa học Soon Joo Hong và Ki Hong Kim từ Khoa Y học Thủy sinh tại Đại học Quốc gia Pukyong (Hàn Quốc) đã đánh giá hiệu quả bảo vệ và thời gian bảo vệ do một lần sử dụng nhiều liều dsRNA dài khác nhau nhắm vào ribonucleotide reductase 2 (rr2) của WSSV ở tôm thẻ chân trắng.
Để thiết lập RNAi như một biện pháp chống vi-rút thực tế, điều cần thiết là phải xác định liều lượng dsRNA tối ưu và thời gian bảo vệ được cung cấp. Nghiên cứu được công bố trên tạp chí Diseases of Aquatic Organisms, nhằm đánh giá hiệu quả bảo vệ và tuổi thọ của một lần dùng các liều lượng dsRNA khác nhau nhắm vào ribonucleotide reductase 2 (rr2) của WSSV ở tôm thẻ chân trắng.
Những tiến bộ gần đây trong công nghệ can thiệp RNA (RNAi) đã mở ra những khả năng mới để chống lại các bệnh do vi-rút ở tôm.
Phát hiện chính
- Hiệu quả ở liều thấp: Hiệu quả bảo vệ của dsRNA nhắm mục tiêu WSSV rr2 không bị ảnh hưởng ngay cả khi liều giảm xuống còn 100 ng g-1 trọng lượng cơ thể. Điều này cho thấy liều tương đối thấp có thể gây ra phản ứng RNAi hiệu quả ở tôm.
- Bảo vệ lâu dài: Tôm được bảo vệ tốt trước các thí nghiệm cảm nhiễm của WSSV lên đến 4 tuần sau khi sử dụng dsRNA nhắm mục tiêu rr2. Mặc dù hiệu quả bảo vệ giảm dần sau 6 tuần, nhưng những kết quả này chỉ ra rằng dsRNA có thể bảo vệ trong ít nhất 1 tháng.
Ý nghĩa đối với nuôi tôm
- Quản lý: Quản lý hàng tháng dsRNA nhắm mục tiêu WSSV có thể đóng vai trò là chiến lược bảo vệ lâu dài chống lại WSSV.
- Phương pháp tiếp cận tiết kiệm chi phí: Khả năng sử dụng liều tương đối thấp của dsRNA khiến các phương pháp kháng vi-rút qua trung gian RNAi có khả năng tiết kiệm chi phí.
- Nuôi trồng thủy sản bền vững: Các chiến lược dựa trên RNAi cung cấp một phương pháp tiếp cận bền vững và thân thiện với môi trường để quản lý các bệnh do vi-rút trong nuôi tôm.
Hướng đi trong tương lai
Mặc dù nghiên cứu này cung cấp những hiểu biết có giá trị về tiềm năng của RNAi trong việc kiểm soát WSSV, nhưng vẫn cần nghiên cứu thêm để:
- Khám phá các gen mục tiêu khác: Việc xác định thêm các gen WSSV phù hợp để nhắm mục tiêu qua trung gian dsRNA có thể nâng cao hiệu quả của phương pháp này.
- Đánh giá các tác động dài hạn: Cần có các nghiên cứu dài hạn để đánh giá tác động tiềm tàng của việc sử dụng dsRNA nhiều lần đối với sức khỏe tôm và môi trường.
- Phát triển các phương pháp cung cấp: Việc phát triển các phương pháp hiệu quả và tiết kiệm chi phí để cung cấp dsRNA cho tôm có thể tạo điều kiện cho việc ứng dụng rộng rãi trong NTTS.
Tóm lại, RNAi là một công cụ rất hứa hẹn để chống lại WSSV ở tôm. Những phát hiện của nghiên cứu này chứng minh tiềm năng của dsRNA trong việc cung cấp khả năng bảo vệ hiệu quả và lâu dài chống lại bệnh do vi-rút này.